Có 2 kết quả:

煞費苦心 shà fèi kǔ xīn ㄕㄚˋ ㄈㄟˋ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ煞费苦心 shà fèi kǔ xīn ㄕㄚˋ ㄈㄟˋ ㄎㄨˇ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a lot of trouble (idiom); painstaking
(2) at the cost of a lot of effort

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a lot of trouble (idiom); painstaking
(2) at the cost of a lot of effort

Bình luận 0